Danh sách sản phẩm OCOP tỉnh Bắc Kạn
DANH SÁCH CÁC SẢN PHẨM OCOP TỈNH BẮC KẠN
STT |
Sản phẩm |
Thuộc nhóm sản phẩm |
Đơn vị |
Hạng sao |
I |
HUYỆN NA RÌ 22 SẢN PHẨM |
|
|
|
1 |
Miến dong Tài Hoan |
Chế biến từ rau, củ, quả hạt |
HTX Tài Hoan |
4 |
2 |
Quýt |
Rau, củ, quả, hạt tươi |
HTX trồng cây ăn quả |
3 |
3 |
Bười diễn |
Rau, củ, quả, hạt tươi |
HTX trồng cây ăn quả |
3 |
4 |
Cam đường canh |
Rau, củ, quả, hạt tươi |
HTX Kim Lư |
3 |
5 |
Bí thơm |
Rau, củ, quả, hạt tươi |
HTX Bình Minh |
3 |
6 |
Bún khô |
Chế biến từ gạo, ngũ cốc |
HTX Đồng Tâm |
3 |
7 |
Miến dong |
Chế biến từ rau, củ, quả hạt |
Cơ sở Trịnh Xuân Huấn |
3 |
8 |
Miến dong |
Chế biến từ rau, củ, quả hạt |
Cơ sở Nguyễn Xuân Bồng |
3 |
9 |
Miến dong |
Chế biến từ rau, củ, quả hạt |
HTX Côn Minh |
3 |
10 |
Miến dong |
Chế biến từ rau, củ, quả hạt |
Cơ sở Nông Văn Luyến |
3 |
11 |
Mật Mía |
Chế biến từ rau, củ, quả hạt |
HTX Đường mía Cường Lợi |
3 |
12 |
Đường phên |
Chế biến từ rau, củ, quả hạt |
3 |
|
13 |
Lạp sườn gừng đá |
Chế biến từ thịt, trứng, sữa |
HTX Chi Lăng |
3 |
14 |
Rượu men lá |
Rượu trắng |
HTX OCOP Quế Thanh |
3 |
15 |
Gà thả đồi 5 sao |
Thịt, trứng, sữa tươi |
HTX Trần phú |
3 |
16 |
Mật ong Rừng |
Mật ong, các sản phẩm từ mật ong, mật khác |
HTX Hương rừng |
3 |
17 |
Cam |
Rau, củ, quả, hạt tươi |
HTX Trồng cây ăn quả |
3 |
18 |
Miến Dong Tân An |
Chế biến từ rau, củ, quả hạt |
HTX Việt Cường |
3 |
19 |
Trà Giảo Cổ Lam |
Các sản phẩm khác từ chè, trà |
HTX trồng và chăm sóc dược liệu Bảo Châu |
3 |
20 |
Trà Cà gai leo |
Các sản phẩm khác từ chè, trà |
3 |
|
21 |
Miến dong |
Chế biến từ rau, củ, quả hạt |
HTX Thắm Lượng |
3 |
22 |
Thịt lợn đen bản địa |
Thịt, trứng, sữa tươi |
HTX Trần Phú |
3 |
II. HUYỆN NGÂN SƠN 04 SẢN PHẨM |
|
|
|
|
23 |
Bún khô Quỳnh Niên |
Chế biến từ gạo, ngũ cốc |
HTX Quỳnh Niên |
3 |
24 |
Phở khô Quỳnh Niên |
Chế biến từ gạo, ngũ cốc |
3 |
|
25 |
Măng ớt Phong Phin |
Chế biến từ rau, củ, quả hạt |
Cơ sở sản xuất măng ớt Phong Phin |
3 |
26 |
Gạo nếp Khẩu Nua Lếch Ngân Sơn |
Thực phẩm sơ chế gạo, ngũ cốc |
HTX Khẩu Nua Lếch |
3 |
27 |
Hạt dẻ ván Ngân Sơn |
Rau, củ, quả, hạt tươi |
HTX Hợp Phát |
3 |
III. HUYỆN BẠCH THÔNG 13 SẢN PHẨM |
|
|
||
28 |
Sản phẩm Tinh dầu sả chanh |
Thảo dược khác |
HTX Hương Ngàn |
3 |
29 |
Sản phẩm Tinh dầu quýt |
Thảo dược khác |
HTX Hương Ngàn |
3 |
30 |
Sản phẩm Mộc nhĩ thái sợi HG |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
HTX Dịch vụ Nông nghiệp Hợp Giang |
3 |
31 |
Sản phẩm Giò nấm HG |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
3 |
|
32 |
Sản phẩm Trà linh sâm HG |
Các sản phẩm khác từ chè, trà |
3 |
|
33 |
Nấm sò 250 gam |
Rau, củ, quả, hạt tươi |
||
34 |
Sản phẩm Cao gắm Bảo An |
Thảo dược |
HTX Đức Mai |
3 |
35 |
Măng nứa tép sấy khô Sato |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
HTX Đại Hà |
3 |
36 |
Chuối sấy |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
HTX Thiên An |
3 |
37 |
An Mộc Nhi |
Mỹ phẩm |
3 |
|
38 |
Mộc Vượng Xuân |
Mỹ phẩm |
3 |
|
39 |
Phục Dưỡng Hoa |
Mỹ phẩm |
3 |
|
40 |
Hồi Đại Hương |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
HTX An Bình |
3 |
IV. HUYỆN CHỢ MỚI 19 SẢN PHẨM |
||||
41 |
Bún khô Bắc Kạn |
Chế biến từ gạo, ngũ cốc |
HTX Thanh Niên Như Cố |
3 |
42 |
Mật ong Hoa rừng |
Mật ong, các sản phẩm từ mật ong, mật khác |
3 |
|
43 |
Chè Shan tuyết cổ thụ |
Chè tươi, chế biến |
HTX Tát Vạ |
3 |
44 |
Chè Shan tuyết cổ thụ túi lọc |
3 |
||
45 |
Bim bim chuối |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
HTX Hợp Thành -Thanh Vận |
3 |
46 |
Chuối sấy dẻo |
3 |
||
47 |
Chè Shan tuyết Khau Mu |
Chè tươi, chế biến |
HTX Nông nghiệp Thái Lạo |
3 |
48 |
Măng khô nứa tép |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
HTX Mai Lạp |
3 |
49 |
Bánh gạo nương |
Chế biến từ gạo, ngũ cốc |
Cơ sở sản xuất Thanh yên |
3 |
50 |
Trà mướp đắng rừng |
Các sản phẩm khác từ chè, trà |
HTX NN thanh niên - Như cố |
3 |
51 |
Chè Như Cố |
Chè tươi, chế biến |
3 |
|
52 |
Bún khô |
Chế biến từ gạo, ngũ cốc |
HTX 20/10 Nông Hạ |
3 |
53 |
Mật ong rừng nguyên chất |
Mật ong, các sản phẩm từ mật ong, mật khác |
HTX Thành Đạt - Nông Hạ |
3 |
54 |
Chè San tuyết Khau Booc |
Chè tươi, chế biến |
HTX chè Bản Cháo - Yên cư |
3 |
55 |
Mơ dẻo chua ngọt |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
HTX Đoàn Kết |
3 |
56 |
Mơ gừng mặn ngọt |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
3 |
|
57 |
Mật Ong hoa núi |
Mật ong, các sản phẩm từ mật ong, mật khác |
HTX Linh Ngọc |
3 |
58 |
Mướp đắng rừng sấy khô nguyên quả |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
THT Dũng Hân |
3 |
59 |
Hoa hồi sấy khô |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
THT Ngàn Hương |
3 |
60 |
Gạo nếp Tân Sơn |
Thực phẩm sơ chế gạo, ngũ cốc |
HTX Nông nghiệp sạch Tân Sơn |
3 |
V. HUYỆN PÁC NẶM 05 SẢN PHẨM |
||||
61 |
Xúc xích lợn bản địa Pác Nặm |
Chế biến từ thịt, trứng, sữa |
HTX Dịch vụ và phát triển nông nghiệp Pác Nặm |
3 |
62 |
Lạp Sườn gác bếp |
Chế biến từ thịt, trứng, sữa |
3 |
|
63 |
Thịt lợn treo gác bếp |
Chế biến từ thịt, trứng, sữa |
3 |
|
64 |
Thịt trâu khô gác bếp |
Chế biến từ thịt, trứng, sữa |
3 |
|
65 |
Bún khô |
Chế biến từ thịt, trứng, sữa |
Hộ gia đình ông Nông Văn Huấn |
3 |
VI. HUYỆN CHỢ ĐỒN 20 SẢN PHẨM |
||||
66 |
Chè Mat Cha Shan tuyết |
Chè tươi, chế biến |
Công ty TNHH phát triển nông nghiệp và chế biến dược liệu Ngọc Thắng |
3 |
67 |
Bún khô |
Chế biến từ gạo, ngũ cốc |
HTX Hồng Luân |
3 |
68 |
Chè Shan tuyết |
Chè tươi, chế biến |
HTX Hồng Hà |
3 |
69 |
Dế mèn đóng hộp |
Thịt, trứng, sữa tươi |
Cơ sở sản xuất Triệu Quang Tú |
3 |
70 |
Cơm cháy gạo nếp nương |
Chế biến từ gạo, ngũ cốc |
Cơ sở sản xuất Cơm cháy Nông Hồng Quyên |
3 |
71 |
Gạo Japonica |
Thực phẩm thô, sơ chế: phân nhóm gạo, ngũ cốc |
HTX Hoàn Thành |
3 |
72 |
Chân giò hầm |
Chế biến từ thịt, trứng, sữa |
Cơ sở sản xuất Nguyễn Thị Nhung |
3 |
73 |
Hồng tươi |
Rau,củ,quả, hạt tươi |
HTX Tân Phong |
3 |
74 |
Gạo Bao Thai Chợ Đồn |
Thực phẩm thô, sơ chế: phân nhóm gạo, ngũ cốc |
HTX Hoàn Thành |
3 |
75 |
Măng khô Mảy Puốc |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
HTX Cao Phong |
3 |
76 |
Ngọn Su su |
Rau,củ,quả, hạt tươi |
HTX rau Phia Khao |
3 |
77 |
Rượu men lá Bằng Phúc |
Rượu trắng |
HTX rượu men lá Bằng Phúc |
3 |
78 |
Rượu men lá Thanh Tâm |
Rượu trắng |
HTX Rượu men lá Thanh Tâm |
3 |
79 |
Quýt |
Rau,củ,quả, hạt tươi |
HTX Toàn Thắng |
3 |
80 |
Trà Shan tuyết Ngọc Thắng |
Chè tươi, chế biến |
Công ty TNHH chế biến nông sản và dược liệu Ngọc Thắng |
3 |
81 |
Khẩu Sli |
Chế biến từ gạo, ngũ cốc |
Cơ sở Nông Hồng Quyên |
3 |
82 |
Khau Nhục Hồng Quân |
Chế biến từ thịt, trứng, sữa |
Cơ sở Nguyễn Thị Nhung |
3 |
83 |
Mật ong rừng Yên Thượng |
Mật ong, các sản phẩm từ mật ong, mật khác |
HTX Yến Nghiệp |
3 |
84 |
Khẩu Nua Pái |
Thực phẩm thô, sơ chế: phân nhóm gạo, ngũ cốc |
Cơ sở Nông Văn Phương |
3 |
85 |
Trà Hoa vàng |
Mật ong, các sản phẩm từ mật ong, mật khác |
HTX Hòa Thịnh |
3 |
VII. HUYỆN BA BỂ 18 SẢN PHẨM |
||||
86 |
Trà Lê Hà |
Chè tươi, chế biến |
HTX Chè Mỹ Phương |
3 |
87 |
Bí xanh thơm |
Rau,củ,quả, hạt tươi |
HTX Đức Thanh |
3 |
88 |
Bí xanh ba bể |
HTX Yến Dương |
3 |
|
89 |
Trà Giảo cổ lam |
Các sản phẩm khác từ chè, trà |
HTX Hoàng Huynh |
3 |
90 |
Chuối sấy dẻo |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
3 |
|
91 |
Miến dong Triệu Thị Tá |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
CSSX Hoàng Thị Mười |
3 |
92 |
Gạo Nếp Tài |
Thực phẩm thô, sơ chế: phân nhóm gạo, ngũ cốc |
HTX Yến Dương |
3 |
93 |
Khẩu mẩy vùng cao |
Chế biến từ gạo, ngũ cốc |
HTX Nhung Lũy |
3 |
94 |
Lạp sườn gác bếp |
Chế biến từ thịt, trứng, sữa |
3 |
|
95 |
Bí xanh thơm |
Các sản phẩm khác từ chè, trà |
3 |
|
96 |
Trà giảo cổ lam |
Các sản phẩm khác từ chè, trà |
3 |
|
97 |
Đàn tính |
Nhóm đồ thủ công mỹ nghệ trang trí |
CSSX Ma Trung Trực |
3 |
98 |
Thịt chua |
Chế biến từ thịt, trứng, sữa |
Tổ hợp tác Hoàng Thị Hương |
3 |
99 |
Tép chua |
Chế biến từ thịt, trứng, sữa |
3 |
|
100 |
Mắm tép trưng thịt |
Chế biến từ thịt, trứng, sữa |
3 |
|
101 |
Rau bò khai Ba Bể |
Rau,củ,quả, hạt tươi |
HTX Sang Hà |
3 |
102 |
Thịt trâu khô Ba Bể |
Chế biến từ thịt, trứng, sữa |
HTX Hoàng Huynh |
3 |
103 |
Rượu suối nguồn Nà Hai |
Rượu trắng |
HTX Phúc Ba |
3 |
VIII. THÀNH PHỐ BẮC KẠN 24 SẢN PHẨM |
|
|
||
104 |
Nấm sò tươi Minh Anh |
Rau, củ, quả, hạt tươi |
HTX Minh Anh |
3 |
105 |
Nấm linh chi nguyên tai Minh Anh |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
3 |
|
106 |
Bonsai linh chi Minh Anh |
Thủ công mỹ nghệ, trang trí |
3 |
|
107 |
Mộc nhĩ khô |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
3 |
|
108 |
Mộc nhĩ Minh Anh thái chỉ |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
||
109 |
Trà túi lọc minh anh |
Các sản phẩm khác từ chè, trà |
||
110 |
Trà thảo dược giảo cổ lam núi đá |
Các sản phẩm khác từ chè, trà |
Công ty TNHH nhà máy curcumin Bắc Hà |
3 |
111 |
Trà thảo dược curmin gừng gió núi đá |
Các sản phẩm khác từ chè, trà |
4 |
|
112 |
Vi-cumax +Nano curcumin ( dạng viên) |
Rau,củ,quả, hạt tươi |
4 |
|
113 |
Vi-cumax plus Nano curumin (dạng viên) |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
4 |
|
114 |
Vi-cumax plus Nano curumin ( Dạng bột) |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
4 |
|
115 |
Imusnano Curcumin B |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
3 |
|
116 |
Imusnano Curcumin + |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
3 |
|
117 |
Imusnano Curcumin C |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
3 |
|
118 |
Vi-cumax + Nano curcumin ( dạng nước) |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
4 |
|
119 |
Imusnano Curcumin |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
4 |
|
120 |
Vi-cumax Nano curcumin |
Thảo dược |
4 |
|
121 |
Tinh bột nghệ nếp đỏ Bắc Kạn cao cấp |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
HTX nông nghiệp Tân Thành |
4 |
122 |
Tinh bột nghệ nếp đen Bắc Kạn cao cấp |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
4 |
|
123 |
Trịnh Năng Curcumin |
Thảo dược |
Công ty TNHH Nhiệt Công nghiệp HTL |
4 |
124 |
Trịnh Năng Gừng |
Thảo dược |
4 |
|
125 |
Viên tinh nghệ mật ong |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
Công ty cổ phần nông sản Bắc Kạn |
4 |
126 |
Tinh nghệ Bắc Kạn |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
3 |
|
127 |
Rượu chuối men lá Tân Dân |
Rượu trắng |
HTX rượu chuối Tân Dân |
3 |
128 |
Dấm rượu chuối |
Tương, mắm, gia vị dạng lỏng khác |
3 |
|
129 |
Chuối sấy dẻo |
Chế biến từ rau,củ, quả, hạt |
3 |
|
130 |
Thịt lợn gác bếp DUNG DINH |
Chế biến từ thịt, trứng, sữa
|
Xã Dương Quang |
3 |
131 |
Lạp sườn gác bếp DUNG DINH |
Chế biến từ thịt, trứng, sữa |
3 |
Số liệu do Trung tâm Khuyến công và XTTM tổng hợp.
Thúy Vân-TTKC